Phiên âm : tóu téng yī tóu, jiǎo téng yī jiǎo.
Hán Việt : đầu đông y đầu, cước đông y cước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻只顧眼前, 對問題不作通盤考慮, 不從根本上解決。如:「他做事總是漫不經心, 等到問題發生後才頭疼醫頭, 腳疼醫腳的。」也作「頭痛灸頭, 腳痛灸腳」、「頭痛治頭, 足痛治足」、「頭痛醫頭, 腳痛醫腳」。